Ngôn Thừa Húc (Trung văn phồn thể: 言承旭; bính âm: Yán Chéngxù) còn có tên tiếng Anh là Jerry Yan, sinh ngày 1 tháng 1 năm 1977, là một diễn viên người Đài Loan, thành viên nhóm F4. Anh có tên khai sinh là Liêu Dương Chấn (Trung văn phồn thể: 廖洋震; bính âm: Liào Yángzhèn).
Sự nghiệp
Nhờ vai diễn Đạo Minh Tự (Trung văn phồn thể: 道明寺; bính âm: Dào Míngsì) trong phim truyền hình Đài Loan vườn sao băng (流星花園) và phần tiếp theo (vườn sao băng 2), Ngôn Thừa Húc đã vang danh tại châu Á. Sau khi loạt phim khép lại, anh cùng với những thành viên khác của F4: Châu Du Dân (Vic Zhou), Ngô Kiến Hào (Vanness Wu), Chu Hiếu Thiên (Ken Zhu) tiếp tục biểu diễn cùng nhau và cho ra đời ba album phòng thu.
Khi không ở trong F4, anh cũng như các thành viên khác có sự nghiệp sô lô khá thành công với cả hai vai trò diễn viên và ca sĩ. Năm 2006, anh đóng vai bác sĩ Su Yi Hwa trong bộ phim truyền hình được đánh giá cao của Đài Loan Bạch sắc cự tháp. Ngôn Thừa Húc tiếp tục diễn xuất trong nhiều phim truyền hình khác như Hot Shot (2008) cùng với Ngô Tôn của Phi Luân Hải và phim Chỉ muốn dựa vào em (2010) với Trần Gia Hoa của S.H.E.
Năm 2004, Ngôn Thừa Húc phát hành đĩa nhạc đầu tay mang tên Jerry for You (Trung văn phồn thể: 第一次 - Đệ Nhất Thứ). Bài hát "一公尺" (một mét) được xếp thứ 86 trong Hit Fm Annual Top 100 Singles Chart (Hit-Fm年度百首單曲) của Hit Fm Đài Loan năm 2004.[1] Đĩa nhạc này được Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế chi nhánh Hồng Kông đánh giá là một trong 10 đĩa nhạc tiếng phổ thông bán chạy nhất của năm tại IFPI Hong Kong Album Sales Awards năm 2004.
Sự nghiệp điện ảnh
Phim truyền hình
2000 Great Teacher
麻辣鮮師
2001 Meteor Garden
流星花園
Meteor Rain
流星雨~道明寺篇
Love Scar
烈愛傷痕
2002 Come to My Place
來我家吧
Meteor Garden II
流星花園 II
2006 The Hospital
白色巨塔
2008 Hot Shot
籃球火
2009 Starlit
心星的淚光
2010 Pandamen
熊貓人
Down With Love
就想賴著妳
2011 My Splendid Life 我的燦爛人生
2012 In Love We Trust 真爱就这么难?
2013 Unforgettable Love 戀戀不忘
Phim
2004 Magic Kitchen 魔幻厨房
2012 Ripples of Desire 花漾
2012 Heroic Detective
Talk Shows
• ABCDEF4 (2001)
• Meteor Dream Garden 流星夢幻樂園 (2002)
Đĩa nhạc
Đĩa nhạc phòng thu (solo)
1st Jerry for You (第一次)
• Released: ngày 20 tháng 8 năm 2004
• Label: Sony Music Taiwan
• Language: Mandarin
• Format: Studio album (CD)
• Genre: Mandopop
2nd Freedom (多出来的自由)
• Released: ngày 18 tháng 6 năm 2009
• Label: Sony Music Taiwan
• Language: Mandarin
• Format: Studio album (CD)
• Genre: Mandopop
3rd My Secret Lover (我的秘密情人)
(New + Collection Album)
• Released: ngày 22 tháng 1 năm 2010
• Label: Sony Music Taiwan
• Language: Mandarin
• Format: Studio album (CD)
• Genre: Mandopop
Đĩa nhạc của F4
Bài chi tiết: F4
Meteor Rain (2001)
Fantasy 4ever(2002)
Waiting for you (2007)
Source: wikipedia |
|